Nguyên tác: ROBERT G. MORRISON
OXFORD UNIVERSITY PRESS 1997
Bản dịch Việt: THÍCH NHUẬN CHÂU
Mục lục
Bảng viết tắt
PHẦN I: ĐẠO PHẬT CỦA NIETZSCHE
1. Dẫn nhập
2. Quan niệm của Nietzsche về đạo Phật
3. Có phải đạo Phật là một dạng “Chủ thuyết hư vô thụ động”
4. Nietzsche đã tiếp cận cách hiểu đạo Phật như thế nào?
PHẦN II: NHỮNG QUAN HỆ SAI LẦM
5. Dẫn nhập
6. Quan niệm của Nietzsche về Con người
7. Đức Phật như một nhà sinh học sâu thẳm
8. Quan niệm “Cái tầm thường”, “Thân’ và Ngũ ấm trong đạo Phật của Nietzsche
9. “Hình bóng” của Thượng đế và học thuyết ‘Vô ngã’ của đạo Phật
10. “Ý chí hùng tráng” (Will to Power) và Khát ái
11. Tự hàng phục chính mình và Tu tập định tâm
12. “Học cách thấy” và ‘Thấy và biết sự vật đúng như nó đang hiện hữu
13. Lời kết
Sách dẫn
*********
BẢNG VIẾT TẮT
CÁC TÁC PHẨM CỦA NIETZSCHE
A The Antichrist
AOM ‘Assorted Opinions and Maxims’ in Human All
Too Human
BGE Beyond Good and Evil
BT The Birth of Tragedy
CW The Case of Wagner
D Daybreak
DS ‘David Strauss, the Confessor and Writer’, in
Untimely Meditations
EH Ecce Homo
GM On Genealogy of Morals
GKS The Greek State
GS The Gay Science
HAH ‘Human, All Too Human’ in Human, All Too
Human
HC Homer’s Contest
NCW Nietzsche Contra Wagner
P The Philosopher
PT On the Pathos of Truth
PTG Philosophy in the Tragic Age of the Greeks
RW ‘Richard Wagner in Bayreuth’, in Untimely
Meditations
SE ‘Schopenhauer as Educator’, in Untimely Meditations
SW The Struggle between Science and Wisdom
TI Twilight of the Idols
TL On Truth and Lies in the Nonmoral Sense
UH ‘On the Use and Disadvantages of History for Life’, in Untimely Meditations
VPN The Portable Nietzsche
WC We Classicists
WP The Will to Power
WS ‘The Wanderer and his Shadow’, in Human, All
Too Human
Z Thus Spoke Zarathustra
KINH ĐIỂN ĐẠO PHẬT
A-N Aṅguttara-Nikāya
Ak Abhidharmakośabhāṣyam
As Abhidhammattha-Saṅgaha
Asl. Aṭṭhasālinī
Bca Bodhicaryvatāra
D-N Dīgha-Nikāya
Dhp. Dhammapada
Dhs. Dhammasaṅgaṇī
Itv. Itivuttaka (Phật Thuyết Như Vậy)
Kv. Kathāvatthu
M-N Majjhima-Nikāya
Mp. Milindapañha
Netti. Nettippakaraṇa
PED Pali-English Dictionary
PTS Pali Text Society
S-N Saṃyutta-Nikāya
Sn. Suttanipāta
Ther. Therīgātha
Ud. Udāna
Vin. Vinayapiṭaka
Vsm Visuddhimagga
Discussion about this post